Có 1 kết quả:
侍者 shì zhē ㄕˋ ㄓㄜ
shì zhē ㄕˋ ㄓㄜ [shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người hầu
2. bồi bàn
2. bồi bàn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shì zhē ㄕˋ ㄓㄜ [shì zhě ㄕˋ ㄓㄜˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0